Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
ahead of time


adverb
before the usual time or the time expected
- she graduated early
- the house was completed ahead of time
Syn:
early, too soon
Ant:
late (for: early)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.